DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 33,13 | 24,82 | 34,43 | 26,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,86 | 9,58 | 9,85 | 10,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,57 | 1,45 | 1,69 | 1,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,94 | 1,79 | 2,07 | 1,84 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 396,99 | 400,22 | 501,03 | 460,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,35 | 0,81 | 25,19 | -8,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,38 | 13,06 | 12,78 | 12,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,53 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,74 | 83,65 | 81,12 | 81,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 34,29 | 38,85 | 35,41 | 37,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,05 | 6,91 | 4,20 | 5,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,62 | 4,99 | 5,38 | 3,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 184,26 | 212,53 | 186,40 | 222,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 78,08 | 110,91 | 102,02 | 134,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,64 | 1,91 | 1,66 | 1,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,59 | 1,84 | 1,62 | 1,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,16 | 0,14 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,94 | 0,79 | 1,07 | 0,84 |