DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,02 | 0,10 | 0,25 | 3,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,12 | 5,14 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,01 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,35 | 1,58 | 1,66 | 1,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,50 | 4,50 | 0,00 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -96,24 | 808,01 | -100,00 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 69,70 | 0,00 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | 8,12 | 5,14 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 99,87 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 76.265,81 | 12.861,36 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 63.610,34 | 2.123,63 | 1.926,84 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,31 | 4,00 | 0,74 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 81.466,32 | 14.182,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 27,01 | 34,42 | 33,05 | -73,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 1,25 | 1,21 | 0,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,30 | 1,23 | 1,20 | 0,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,54 | 0,52 | 0,80 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 0,58 | 0,66 | 0,64 |