DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,19 | 0,14 | 0,37 | 10,75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,55 | 0,07 | 0,36 | 2,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,77 | 0,48 | 0,19 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,16 | 4,12 | 5,52 | 12,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.235,62 | 651,06 | 246,25 | 271,80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -22,26 | -47,31 | -62,18 | 10,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,27 | 19,56 | 34,66 | 0,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,17 | 9,86 | 22,99 | 17,58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 30,41 | 26,53 | 16,14 | 37,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 43,59 | 2,78 | 9,77 | 41,48 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 81,93 | 169,35 | 409,96 | 327,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 355,47 | 575,58 | 1.986,20 | 1.035,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 121,83 | 216,39 | 805,24 | 439,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 417,58 | 664,56 | 1.731,78 | 1.199,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 105,31 | 137,45 | 76,05 | 53,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,13 | 1,07 | 1,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,25 | 0,32 | 0,30 | 0,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,13 | 0,11 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,20 | 3,15 | 4,57 | 12,01 |