DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -9,48 | 2,74 | 0,37 | -25,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -13,95 | 1,91 | 0,26 | -18,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,31 | 0,27 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,52 | 4,66 | 5,27 | 7,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.541,46 | 2.032,35 | 1.798,35 | 1.190,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,50 | 31,85 | -11,51 | -33,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -0,90 | -4,18 | 7,25 | -8,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | -9,50 | 4,35 | 2,33 | -15,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 147,06 | 44,44 | 8,19 | 124,84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,83 | 98,71 | 136,76 | 99,12 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 652,27 | 449,92 | 460,02 | 616,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 685,55 | 323,52 | 461,06 | 587,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 788,38 | 541,40 | 727,84 | 945,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.438,17 | 903,41 | 1.049,34 | 1.445,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -434,59 | -502,95 | -520,01 | -787,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,93 | 0,91 | 0,91 | 0,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,49 | 0,57 | 0,54 | 0,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,24 | 0,23 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,97 | 4,06 | 4,63 | 6,48 |