DUPONT
Unit | 2017 | 2018 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 80.41 | 22.42 | 1.01 | 1.55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -44.94 | -398.77 | -33.49 | -387.83 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.59 | 0.05 | 0.22 | 0.04 |
Đòn bẩy tài chính | Times | -3.02 | -1.14 | -0.14 | -0.10 |
Management Effectiveness
Unit | 2017 | 2018 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 161.05 | 9.65 | 5.50 | 0.74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -36.32 | -94.01 | -43.07 | -86.57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4.63 | -175.42 | 0.00 | -119.74 |
Tỷ lệ EBIT | % | -10.59 | -200.89 | -33.49 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 424.33 | 198.50 | 100.00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2017 | 2018 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 131.20 | 1,589.52 | 787.75 | 3,889.80 |
Thời gian tồn kho | Date | 550.34 | 3,231.38 | 168.67 | 981.51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 157.48 | 653.19 | 1,248.89 | 5,662.85 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 595.06 | 7,064.48 | 1,242.28 | 6,006.92 |
Financial Strength
Unit | 2017 | 2018 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -99.07 | -180.08 | -188.53 | -190.88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.73 | 0.51 | 0.09 | 0.06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.17 | 0.12 | 0.06 | 0.04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.03 | 0.04 | 0.26 | 0.34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | -4.02 | -2.14 | -1.14 | -1.10 |