DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,41 | 2,80 | 3,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,45 | 9,52 | 11,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,19 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,53 | 1,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 279,79 | 243,09 | 275,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 27,54 | -13,12 | 13,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,43 | 24,83 | 23,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,25 | 14,15 | 16,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,29 | 87,61 | 89,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,32 | 76,78 | 78,47 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 73,81 | 61,07 | 71,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,81 | 11,27 | 9,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 80,73 | 80,28 | 74,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 230,88 | 226,55 | 220,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 417,12 | 380,57 | 431,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,43 | 2,71 | 2,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,26 | 2,42 | 2,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,52 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,53 | 0,54 |