DUPONT

  Unit Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 0.24 0.00 1.02
Lợi nhuận biên (ROS) % 2.44 0.02 9.03
Vòng quay tổng tài sản revs 0.05 0.07 0.06
Đòn bẩy tài chính Times 1.91 1.94 1.97

Management Effectiveness

  Unit Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021
Doanh thu thuần Billions 605.20 780.25 688.12
Tăng trưởng doanh thu % 43.23 28.92 -11.81
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 6.19 2.61 15.31
Tỷ lệ EBIT % 7.88 1.50 18.38
Tỷ lệ EBT/EBIT % 52.02 7.44 68.96
Tỷ lệ EAT/EBT % 59.47 21.66 71.20

Hiệu quả hoạt động

  Unit Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021
Thời gian thu tiền khách hàng Date 562.20 434.29 557.07
Thời gian tồn kho Date 475.81 434.07 591.47
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 76.40 70.88 90.13
Vòng quay vốn lưu động Date 1,014.46 862.67 1,061.95

Financial Strength

  Unit Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021
Vốn lưu động ròng Billions 1,416.46 1,905.15 2,305.79
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 1.27 1.35 1.40
Khả năng thanh toán nhanh Times 0.71 0.68 0.74
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.42 0.37 0.33
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 0.91 0.94 0.97