DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,01 | -7,77 | 8,14 | 8,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,14 | -4,71 | 3,77 | 3,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,30 | 1,17 | 1,54 | 1,68 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,36 | 1,41 | 1,40 | 1,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 233,90 | 203,18 | 283,45 | 321,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,41 | -13,14 | 39,51 | 13,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,77 | 12,13 | 15,61 | 12,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,89 | -4,94 | 4,52 | 4,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,33 | 100,99 | 99,72 | 99,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 64,99 | 94,42 | 83,56 | 78,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4,67 | 5,37 | 3,99 | 5,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 91,29 | 86,87 | 84,40 | 62,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,20 | 13,09 | 9,96 | 11,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 86,56 | 104,99 | 111,10 | 121,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 21,78 | 22,37 | 43,99 | 56,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,65 | 1,62 | 2,04 | 2,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,39 | 0,59 | 0,87 | 1,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,66 | 0,53 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,36 | 0,41 | 0,40 | 0,46 |