DUPONT
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,17 | -8,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,15 | -7,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,77 | 0,75 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,54 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.356,65 | 2.020,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20,39 | -14,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,68 | 0,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,26 | -4,59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 20,71 | 143,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -31,51 | 114,28 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 52,40 | 57,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 80,21 | 66,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,51 | 15,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 176,65 | 182,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 124,91 | 114,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,70 | 0,76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,54 | 0,52 |