DUPONT
Unit | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.60 | 3.65 | 6.10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 46.11 | 46.76 | 54.62 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.09 | 0.07 | 0.10 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.09 | 1.06 | 1.08 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 61.02 | 45.84 | 64.29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4.60 | -24.87 | 40.24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 52.81 | 54.82 | 61.72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 50.60 | 52.31 | 59.88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97.29 | 97.06 | 98.83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93.66 | 92.11 | 92.30 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 35.28 | 29.96 | 52.39 |
Thời gian tồn kho | Date | 0.25 | 0.14 | 0.05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 12.11 | 12.88 | 21.30 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 107.79 | 81.72 | 68.04 |
Financial Strength
Unit | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 19.14 | 5.54 | 2.18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.36 | 1.16 | 1.05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.36 | 1.13 | 1.02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.89 | 0.93 | 0.92 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.09 | 0.06 | 0.08 |