DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,29 | 15,03 | 20,82 | 12,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,85 | 3,08 | 3,72 | 2,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,53 | 1,90 | 2,18 | 2,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,49 | 2,56 | 2,57 | 2,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 183,23 | 220,58 | 254,92 | 195,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -25,15 | 20,38 | 15,57 | -23,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,42 | 13,58 | 16,26 | 14,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,84 | 4,50 | 5,45 | 4,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,11 | 87,23 | 87,52 | 77,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,65 | 78,49 | 78,03 | 76,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,89 | 42,00 | 51,56 | 73,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 139,68 | 101,28 | 75,97 | 66,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 73,40 | 36,21 | 41,09 | 31,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 171,70 | 142,64 | 131,36 | 138,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14,53 | 15,54 | 20,26 | 19,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 1,22 | 1,28 | 1,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,39 | 0,46 | 0,64 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,26 | 0,22 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,49 | 1,56 | 1,57 | 1,32 |