DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,11 | 0,95 | 0,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,94 | 3,84 | 4,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,08 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,93 | 3,22 | 3,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 270,77 | 556,03 | 109,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30,30 | 105,35 | -80,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,02 | 21,77 | 50,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,26 | 12,86 | 23,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 30,97 | 54,86 | 45,42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 36,82 | 54,40 | 45,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 616,99 | 359,38 | 1.362,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 908,61 | 581,20 | 5.160,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 88,88 | 93,48 | 598,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.480,87 | 842,72 | 4.131,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.961,46 | 2.628,50 | 2.674,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,81 | 2,05 | 2,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,84 | 0,95 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,29 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,05 | 2,34 | 2,28 |