DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 24,87 | 15,27 | 16,19 | 12,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,37 | 6,87 | 7,44 | 9,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,27 | 1,21 | 1,05 | 0,83 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,09 | 1,83 | 2,08 | 1,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 246,23 | 226,60 | 263,75 | 184,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,29 | -7,97 | 16,40 | -29,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,98 | 14,63 | 14,64 | 20,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,98 | 10,24 | 11,28 | 15,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,07 | 83,98 | 82,50 | 80,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,74 | 79,83 | 79,90 | 79,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 185,96 | 177,67 | 178,03 | 202,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 44,33 | 83,43 | 128,70 | 222,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 68,20 | 37,69 | 33,67 | 51,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 239,19 | 254,52 | 308,85 | 385,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 75,14 | 87,07 | 104,84 | 117,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,87 | 2,23 | 1,89 | 2,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,56 | 1,61 | 1,19 | 1,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,15 | 0,11 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,09 | 0,83 | 1,08 | 0,60 |