DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,46 | 2,92 | 0,95 | 0,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,61 | 1,25 | 0,26 | 0,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,94 | 1,02 | 1,03 | 1,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,48 | 2,30 | 3,58 | 3,58 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.657,50 | 3.745,75 | 5.853,60 | 5.724,42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,10 | 2,41 | 56,27 | -2,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,01 | 1,80 | 1,36 | 1,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,51 | 4,63 | 2,47 | 4,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,75 | 34,42 | 13,45 | 1,53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,31 | 78,23 | 78,22 | 69,37 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 187,22 | 187,94 | 215,75 | 259,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 66,50 | 31,88 | 52,32 | 1,08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,83 | 41,04 | 75,52 | 65,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 270,46 | 258,38 | 274,09 | 269,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 496,93 | 750,72 | 269,88 | 102,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,39 | 1,07 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,91 | 1,21 | 0,85 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,28 | 0,23 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,49 | 1,31 | 2,59 | 2,58 |