DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -15.93 | -42.67 | 18.87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5.67 | -10.38 | 8.05 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.46 | 0.53 | 0.41 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 6.05 | 7.80 | 5.75 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 3,141.00 | 3,212.26 | 2,229.49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4.55 | 2.27 | -30.59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -1.32 | 1.52 | 3.03 |
Tỷ lệ EBIT | % | -3.57 | -8.46 | 10.59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 158.97 | 121.29 | 76.01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99.98 | 101.19 | 99.95 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 59.43 | 44.35 | 65.68 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 37.12 | 24.42 | 41.45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 73.65 | 55.29 | 61.95 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 133.01 | 110.69 | 145.05 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -428.73 | -819.06 | -611.40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.91 | 0.83 | 0.85 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.59 | 0.58 | 0.55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.32 | 0.36 | 0.35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 5.03 | 6.77 | 4.73 |