DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,14 | -8,59 | -2,24 | 0,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,35 | -36,57 | -11,69 | 0,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,14 | 0,12 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,68 | 1,71 | 1,65 | 1,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 33,59 | 18,75 | 14,97 | 24,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,01 | -44,18 | -20,16 | 60,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,00 | 28,49 | 33,22 | 44,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,35 | -34,48 | -11,69 | 0,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 106,05 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 336,35 | 539,28 | 668,15 | 406,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 95,53 | 120,14 | 129,32 | 83,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 725,64 | 1.177,89 | 1.372,84 | 809,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 32,59 | 29,98 | 27,58 | 21,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,95 | 1,98 | 1,96 | 1,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,72 | 1,73 | 1,71 | 1,44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,56 | 0,56 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,68 | 0,71 | 0,65 | 0,60 |