DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,29 | 9,26 | 6,31 | 6,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,47 | 4,19 | 3,03 | 2,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,96 | 0,77 | 0,74 | 0,89 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,28 | 2,86 | 2,83 | 3,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.352,80 | 955,71 | 915,28 | 1.197,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 46,06 | -29,35 | -4,23 | 30,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,05 | 18,38 | 17,73 | 13,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,59 | 6,63 | 5,64 | 4,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,65 | 82,75 | 73,98 | 70,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,23 | 76,42 | 72,64 | 75,28 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 212,25 | 64,17 | 64,79 | 111,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 62,23 | 137,52 | 158,64 | 81,66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 71,73 | 32,72 | 47,81 | 33,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 283,23 | 193,65 | 211,39 | 192,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 355,61 | -7,69 | 9,40 | 10,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,51 | 0,99 | 1,02 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,24 | 0,42 | 0,38 | 0,64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,59 | 0,57 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,28 | 1,86 | 1,83 | 2,04 |