DUPONT
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.93 | 4.10 | 15.34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 27.34 | 23.71 | 52.23 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.06 | 0.07 | 0.13 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.40 | 2.52 | 2.27 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 86.73 | 102.27 | 201.55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18.01 | 17.92 | 97.09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35.56 | 33.58 | 69.08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34.63 | 30.59 | 65.71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.29 | 97.14 | 99.39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.52 | 79.77 | 79.98 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 48.18 | 45.73 | 22.64 |
Thời gian tồn kho | Date | 11.43 | 11.56 | 10.25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 26.07 | 51.02 | 10.54 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 419.88 | 376.60 | 235.29 |
Financial Strength
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 198.08 | 177.37 | 302.59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.99 | 1.72 | 2.39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.95 | 1.69 | 2.35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.72 | 0.72 | 0.67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.40 | 1.52 | 1.27 |