DUPONT
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,50 | 10,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,07 | 14,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,80 | 2,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.829,02 | 3.237,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 280,20 | 14,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,36 | 27,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,27 | 21,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,94 | 89,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,04 | 75,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 131,35 | 153,08 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 439,70 | 601,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 223,84 | 74,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 537,39 | 643,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 588,59 | 2.237,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,65 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,44 | 0,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,93 | 1,34 |