DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8.59 | 4.21 | 3.01 | 6.12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21.99 | 29.38 | 16.62 | 34.24 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.42 | 0.15 | 0.19 | 0.16 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 0.94 | 0.92 | 0.96 | 1.10 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 4,565.84 | 2,223.53 | 2,694.39 | 2,735.93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 164.69 | -51.30 | 21.18 | 1.54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24.50 | 32.54 | 19.01 | 36.78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 28.95 | 40.26 | 29.09 | 44.93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91.58 | 96.97 | 90.55 | 95.93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82.94 | 75.24 | 63.11 | 79.46 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 136.09 | 192.52 | 300.86 | 64.77 |
Thời gian tồn kho | Date | 216.30 | 817.39 | 518.81 | 2,249.01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 16.46 | 55.69 | 35.88 | 58.48 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 784.28 | 2,138.32 | 1,730.17 | 1,934.50 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 7,802.37 | 11,334.23 | 10,258.81 | 10,442.51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 4.89 | 7.70 | 5.08 | 3.57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 3.82 | 5.62 | 3.74 | 0.88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.11 | 0.09 | 0.11 | 0.14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.23 | 0.14 | 0.19 | 0.32 |