DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,88 | 0,95 | 0,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 29,14 | 19,94 | 17,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,05 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,94 | 0,95 | 0,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 212,35 | 338,36 | 275,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -71,13 | 59,34 | -18,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -10,97 | 6,56 | 1,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 47,95 | 22,99 | 19,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,97 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 60,77 | 86,75 | 90,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 604,08 | 383,29 | 515,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 41,02 | 22,46 | 32,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,45 | 19,30 | 45,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 669,61 | 447,77 | 617,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.316,60 | 1.368,30 | 1.404,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,45 | 5,68 | 4,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,09 | 5,33 | 3,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,75 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,08 | 0,10 |