DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,46 | 20,71 | 19,12 | 19,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,09 | 6,31 | 5,43 | 5,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,65 | 1,76 | 1,85 | 2,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,74 | 1,86 | 1,90 | 1,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 143,01 | 170,25 | 187,81 | 182,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,12 | 19,05 | 10,31 | -2,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,78 | 12,82 | 12,81 | 15,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,95 | 7,71 | 7,25 | 7,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,17 | 95,22 | 93,64 | 97,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,97 | 85,99 | 79,99 | 79,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 111,97 | 107,30 | 98,85 | 98,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 77,71 | 77,77 | 73,52 | 56,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,86 | 23,47 | 30,06 | 28,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 190,14 | 185,73 | 172,41 | 154,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 37,64 | 41,77 | 40,72 | 43,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,02 | 1,93 | 1,85 | 2,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,33 | 1,23 | 1,16 | 1,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,10 | 0,12 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,74 | 0,86 | 0,90 | 0,62 |