DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,35 | 25,10 | 33,67 | 27,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 41,14 | 48,51 | 54,44 | 52,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,38 | 0,47 | 0,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,26 | 1,38 | 1,33 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 443,21 | 748,34 | 1.070,40 | 853,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -34,13 | 68,85 | 43,04 | -20,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 51,53 | 62,07 | 69,08 | 62,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 52,91 | 62,37 | 69,80 | 66,81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,32 | 92,92 | 95,28 | 93,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,73 | 83,71 | 81,85 | 83,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 107,47 | 109,23 | 113,05 | 294,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,24 | 2,45 | 2,92 | 0,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 107,87 | 39,22 | 43,63 | 33,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 725,81 | 366,29 | 381,08 | 434,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 756,01 | 595,87 | 891,79 | 789,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,03 | 4,84 | 4,95 | 4,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,93 | 4,82 | 4,93 | 4,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,62 | 0,51 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,29 | 0,41 | 0,35 | 0,34 |