DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,09 | 1,85 | 0,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 26,20 | 29,43 | 16,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,05 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,16 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 186,19 | 116,17 | 92,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 50,81 | -37,61 | -20,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,37 | 43,16 | 29,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 30,87 | 36,09 | 21,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,11 | 92,62 | 81,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,16 | 88,02 | 90,49 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 118,07 | 314,59 | 393,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,86 | 24,24 | 19,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,59 | 21,00 | 16,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 205,80 | 487,05 | 489,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 220,33 | 398,00 | 276,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,10 | 2,79 | 2,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,02 | 2,71 | 2,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,71 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,22 | 0,27 |