DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,73 | 18,74 | 28,37 | 18,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,46 | 1,94 | 2,78 | 2,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,68 | 2,26 | 2,50 | 3,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,18 | 4,28 | 4,07 | 3,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.496,83 | 5.341,79 | 6.769,18 | 6.396,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,07 | 18,79 | 26,72 | -5,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,43 | 8,51 | 7,48 | 7,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,98 | 3,97 | 4,38 | 3,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 42,31 | 61,17 | 79,66 | 72,94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,82 | 79,67 | 79,85 | 78,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 35,05 | 23,32 | 66,87 | 49,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 31,49 | 29,38 | 20,45 | 13,91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 48,33 | 40,82 | 36,76 | 19,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 66,92 | 52,48 | 86,96 | 65,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -282,03 | -305,03 | 231,40 | 239,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,75 | 0,72 | 1,17 | 1,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 0,33 | 0,91 | 1,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,67 | 0,40 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,18 | 3,28 | 3,07 | 2,00 |