DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 29.46 | 2.50 | 12.23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 49.62 | 4.32 | 18.89 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.14 | 0.11 | 0.10 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 4.09 | 5.35 | 6.58 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 79.72 | 51.79 | 74.12 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -12.62 | -43.03 | -45.62 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 4.71 | 2.84 | 1.37 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.13 | 0.51 | 0.13 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.95 | 3.12 | 0.75 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 6.19 | 2.13 | 1.34 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -0.07 | -0.04 | -0.04 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0.02 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | |||
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 3.09 | 4.35 | 5.58 |
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | ~回 | 4.52 |