DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,14 | 0,16 | 0,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,36 | 0,12 | 0,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,19 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,60 | 6,97 | 5,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 44,12 | 25,71 | 28,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 199,29 | -41,74 | 10,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,07 | 1,51 | 9,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,59 | 0,90 | 5,85 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 50,01 | 16,22 | 16,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,41 | 79,26 | 18,14 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 137,48 | 275,37 | 193,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 63,85 | 131,29 | 139,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 120,26 | 189,49 | 121,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 241,49 | 440,01 | 331,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10,68 | 10,70 | 10,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,09 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,83 | 0,75 | 0,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,07 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,60 | 5,97 | 4,83 |