DUPONT
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,81 | 8,18 | 9,68 | 23,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,61 | 1,43 | 2,98 | 9,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,31 | 1,45 | 1,79 | 1,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,13 | 3,95 | 1,81 | 2,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 227,20 | 372,04 | 390,30 | 391,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,69 | 63,75 | 4,91 | 0,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,02 | 15,42 | 13,38 | 15,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,64 | 3,02 | 3,91 | 9,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 68,19 | 60,90 | 76,30 | 96,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 64,79 | 77,39 | 100,00 | 99,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 170,83 | 118,84 | 62,92 | 124,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 107,54 | 130,46 | 73,76 | 105,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 73,81 | 96,72 | 43,03 | 133,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 251,86 | 228,34 | 185,81 | 281,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 32,05 | 66,73 | 138,40 | 131,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,40 | 3,30 | 1,77 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 0,75 | 2,22 | 1,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,09 | 0,09 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,14 | 2,96 | 0,76 | 1,40 |