DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,71 | 13,37 | 18,37 | 10,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,07 | 11,43 | 13,23 | 8,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,44 | 0,51 | 0,64 | 0,55 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,79 | 2,30 | 2,18 | 2,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9.413,02 | 11.200,59 | 14.594,17 | 13.193,82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,22 | 18,99 | 30,30 | -9,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,64 | 25,70 | 29,05 | 26,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,66 | 15,20 | 17,65 | 14,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,75 | 90,55 | 90,11 | 82,13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,17 | 83,05 | 83,23 | 72,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,23 | 28,88 | 29,59 | 30,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 180,08 | 165,58 | 154,25 | 187,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,10 | 57,20 | 56,06 | 59,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 264,30 | 258,79 | 202,78 | 251,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -537,34 | -609,77 | -282,80 | 767,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,93 | 0,93 | 0,97 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,41 | 0,45 | 0,40 | 0,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,64 | 0,65 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,87 | 1,42 | 1,32 | 1,31 |