DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,21 | 0,73 | 1,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,45 | 0,76 | 1,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,57 | 0,67 | 0,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,48 | 1,43 | 1,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 192,32 | 223,15 | 180,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 96,62 | 16,03 | -18,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,27 | 4,17 | 4,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,22 | 1,04 | 1,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 65,11 | 72,99 | 85,31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7,83 | 13,43 | 17,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,01 | 29,91 | 56,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,84 | 17,49 | 9,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 140,89 | 117,95 | 161,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 190,75 | 190,85 | 192,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,80 | 2,96 | 2,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,79 | 2,16 | 1,64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,13 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,48 | 0,43 | 0,56 |