DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,93 | 12,43 | 13,29 | 12,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,25 | 5,43 | 5,90 | 5,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,64 | 1,61 | 1,75 | 1,69 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,46 | 1,43 | 1,29 | 1,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 578,93 | 590,71 | 628,61 | 709,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,78 | 2,04 | 6,41 | 12,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,79 | 19,59 | 20,45 | 20,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,23 | 7,06 | 7,64 | 6,71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,01 | 97,58 | 98,15 | 99,94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,26 | 78,77 | 78,63 | 79,76 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 64,94 | 56,11 | 51,10 | 50,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,79 | 2,34 | 3,83 | 4,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,74 | 6,72 | 4,98 | 4,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 124,28 | 124,37 | 117,67 | 136,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 94,09 | 97,53 | 120,53 | 140,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,91 | 1,94 | 2,47 | 2,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,89 | 1,91 | 2,39 | 2,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,45 | 0,44 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,47 | 0,43 | 0,29 | 0,42 |