DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,22 | -0,16 | 0,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,65 | -0,45 | 4,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,24 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,59 | 1,48 | 1,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 51,57 | 52,81 | 24,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 27,71 | 2,40 | -52,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,46 | 3,05 | 33,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,92 | 1,11 | 9,58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 20,96 | -92,72 | 56,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,15 | 43,80 | 77,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 201,49 | 124,44 | 296,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 30,41 | 17,21 | 117,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,81 | 23,44 | 67,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 241,75 | 173,27 | 405,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 71,85 | 50,35 | 53,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,11 | 2,01 | 1,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,84 | 1,75 | 1,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,55 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,59 | 0,48 | 0,56 |