DUPONT
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.58 | 1.59 | 0.58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 38.63 | 6.10 | 7.26 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.03 | 0.17 | 0.05 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.60 | 1.56 | 1.52 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 22.54 | 146.01 | 44.49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -57.60 | 547.90 | -69.53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5.91 | 9.71 | 14.96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 48.28 | 7.66 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.00 | 79.65 | 80.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 454.23 | 114.18 | 228.41 |
Thời gian tồn kho | Date | 1,094.94 | 175.58 | 633.82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 188.44 | 35.98 | 108.58 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 1,967.11 | 336.71 | 933.39 |
Financial Strength
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 214.06 | 283.89 | 225.01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.79 | 2.11 | 1.98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.85 | 1.13 | 0.79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.45 | 0.38 | 0.46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.60 | 0.56 | 0.52 |