DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -7,21 | 3,18 | 3,42 | 2,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,29 | 2,47 | 9,87 | 7,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,88 | 0,82 | 0,26 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,58 | 1,35 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.217,68 | 1.125,31 | 318,69 | 410,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,15 | -7,59 | -71,68 | 28,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,01 | 4,90 | 33,11 | 34,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | -3,24 | 9,28 | 14,09 | 11,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 112,74 | 87,52 | 84,43 | 55,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 145,04 | 30,37 | 82,98 | 114,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 225,58 | 343,67 | 619,95 | 750,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,76 | 32,78 | 129,21 | 85,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 58,73 | 29,79 | 142,42 | 132,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 292,01 | 368,01 | 713,71 | 841,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 542,82 | 731,05 | 307,66 | 539,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,26 | 2,81 | 1,98 | 2,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,88 | 2,65 | 1,80 | 2,09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,17 | 0,50 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,56 | 0,57 | 0,36 | 0,34 |