Mã CK Tên Năm TC gần nhất Quý gần nhất Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Thị giá vốn (Tỷ) P/E điều chỉnh LFY (lần)
A32 CTCP 32 2023 Q0/2023 37,20 0,00 301,24 6,99
AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh 2023 Q1/2024 11,40 -0,30 4.472,61 4,35
AAH CTCP Hợp Nhất 2023 Q1/2024 4,70 -0,10
AAM CTCP Thủy sản Mekong 2023 Q2/2024 8,06 -0,04 84,65 10,19
AAS CTCP chứng khoán SmartInvest 2023 Q1/2024 7,70 -0,30 1.840,00
AAT CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa 2023 Q1/2024 3,98 0,00 281,86
AAV CTCP AAV Group 2023 Q1/2024 5,80 0,00 400,13 6,33
ABB Ngân hàng TMCP An Bình 2023 Q1/2024 8,00 -0,10 8.383,80
ABC CTCP Truyền thông VMG 2023 Q1/2024 12,80 -0,70 279,33 10,25
ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp 2023 Q1/2024 27,00 -0,10 1.944,68 5,85
ABR CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt 2023 Q2/2024 13,50 0,00 270,00 23,46
ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận 2023 Q2/2024 4,92 -0,09 400,80
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre 2023 Q1/2024 37,50 0,00 441,65 8,85
ABW CTCP Chứng khoán An Bình 2023 Q1/2024 9,60 0,10 950,81
AC4 CTCP ACC - 244 2021 Q0/2021 4,20 0,00 13,23 1,49
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu 2023 Q1/2024 24,75 -0,35 112.113,11 6,92
ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC 2023 Q1/2024 13,50 -0,45 1.464,75 3,29
ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang 2023 Q0/2023 35,60 -0,40 75,05 5,76
ACG CTCP Gỗ An Cường 2023 Q1/2024 43,85 -2,15 6.936,25
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang 2023 Q1/2024 12,60 -0,25 644,54 2,07