Danh sách người hành nghề chứng khoán Tháng 12/2024
STT | Họ và tên | CCHN | |
Số CCHN | Ngày cấp | ||
1 | Trần Thị Diệu Huyền | 00502/MGCK | 01/04/2009 |
2 | Nguyễn Thị Hải Vân | 001989/PTTC | 1/30/2013 |
3 | Võ Quốc Minh | 002021/PTTC | 5/21/2013 |
4 | Thái Uyên Phương | 001728/MGCK | 05/07/2011 |
5 | Ngô Thị Phong Lan | 00204/QLQ | 17/04/2009 |
6 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 001595/MGCK | 3/17/2011 |
7 | Nguyễn Minh Huyền | 00593/MGCK; 002687/PTTC | 17/04/2009; 08/05/2023 |
8 | Phạm Thị Hồng Thủy | 001589/MGCK | 17/03/2011 |
9 | Nguyễn Tuấn Tú | 003829/MGCK | 12/16/2016 |
10 | Nguyễn Đăng Huân | 003713/MGCK | 9/16/2016 |
11 | Bùi Thu Hà | 002454/MGCK | 10/17/2013 |
12 | Bùi Thị Thanh Hương | 001290/MGCK; 002277/QLQ | 22/03/2010; 17/10/2023 |
13 | Nguyễn Thị Mai Phương | 003627/MGCK | 6/15/2016 |
14 | Nguyễn Văn Tập | 00499/MGCK | 01/04/2009 |
15 | Nguyễn Trung Kiên | 00517/MGCK | 4/1/2009 |
16 | Lê Thị Thảo Nguyên | 00516/MGCK; 001986/PTTC | 01/04/2009; 30/01/2013 |
17 | Bùi Nguyên Khoa | 001400/QLQ | 4/8/2016 |
18 | Lê Hồng Nhung | 001722/PTTC | 8/4/2010 |
19 | Trần Thị Hải Ngọc | 001613/PTTC | 31/3/2010 |
20 | Lê Phương Thủy | 001610/PTTC | 3/31/2010 |
21 | Lê Thị Phương Lý | 001303/MGCK; 002500/PTTC | 04/06/2010; 20/06/2019 |
22 | Nguyễn Út Ny | 00507/MGCK | 4/1/2009 |
23 | Mai Thị Thu Hằng | 002457/MGCK | 10/17/2013 |
24 | Nguyễn Ngọc Anh | 00510/ MGCK | 4/1/2009 |
25 | Lê Thế Linh | 008888/MGCK | 4/9/2024 |
26 | Lê Hồng Hạnh | 001302/MGCK; 002501/PTTC | 04/06/2010; 20/06/2019 |
27 | Nguyễn Thị Thu Hà | 001588/MGCK | 17/03/2011 |
28 | Hoàng Đoan Phương Thảo | 001730/MGCK | 7/5/2011 |
29 | Trần Ngọc Diệp | 001606/PTTC; 001390/QLQ | 31/03/2010; 16/03/2016 |
30 | Đinh Thanh Hà | 002049/PTTC | 7/22/2013 |
31 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 00901/PTTC; 002476/QLQ | 06/05/2009; 12/03/2024 |
32 | Nguyễn Thu Trang | 001720/MGCK | 5/24/2011 |
33 | Lê Minh Trang | 001277/MGCK | 3/11/2010 |
34 | Phạm Anh Tuấn | 00636/PTTC | 10/04/2009 |
35 | Phạm Tuấn Anh | 001276/MGCK | 3/11/2010 |
36 | Huỳnh Đăng Khôi | 002057/PTTC | 10/4/2013 |
37 | Huỳnh Thị Diễm Thúy | 001636/MGCK | 21/03/2011 |
38 | Nguyễn Thị Duy Thuyết | 001607/MGCK | 3/17/2011 |
39 | Nguyễn Thị Anh Đào | 002613/MGCK | 4/4/2014 |
40 | Trần Kim Sơn | 003677/MGCK | 7/25/2016 |
41 | Vũ Đức Thành | 002464/MGCK | 10/17/2013 |
42 | Trần Thăng Long | 002353/PTTC; 002174/QLQ | 27/12/2016; 11/08/2023 |
43 | Nguyễn Đức Minh | 003754/MGCK | 11/8/2016 |
44 | Bùi Thị Hồng Nhung | 004232/MGCK; 002305/QLQ | 14/11/2017; 24/10/2023 |
45 | Vũ Thị Minh Nguyệt | 003409/MGCK | 3/16/2016 |
46 | Phạm Bá Anh | 002061/PTTC | 10/17/2013 |
47 | Lưu Khánh Vân | 002641/MGCK | 5/16/2014 |
48 | Hồ Nguyễn Thủy Tiên | 002643/MGCK | 5/16/2014 |
49 | Phạm Thị Thu Hằng | 002614/MGCK | 4/16/2014 |
50 | Hồ Thị Hoài Tâm | 001587/MGCK | 17/03/2011 |
51 | Võ Thị Hồng Diễm | 002642/MGCK | 5/16/2014 |
52 | Lưu Vũ Tứ Hiếu | 002434/MGCK | 10/4/2013 |
53 | Nguyễn Thái Mỹ Dung | 002087/PTTC; 002289/QLQ | 04/04/2014; 20/10/2023 |
54 | Vũ Thị Hồng Lê | 003870/MGCK | 1/24/2017 |
55 | Nguyễn Hoàng Nam | 005248/MGCK | 10/30/2019 |
56 | Trương Hải Đăng | 003877/MGCK; 002356/QLQ | 24/01/2017; 08/12/2023 |
57 | Lê Thương Hoài | 003744/MGCK | 10/11/2016 |
58 | Nguyễn Công Thủ | 003487/MGCK | 4/7/2016 |
59 | Nguyễn Việt Dũng | 001022/QLQ | 11/11/2013 |
60 | Vũ Thị Ngọc Minh | 003512/MGCK | 4/12/2016 |
61 | Bùi Huy Hiệp | 003110/MGCK | 8/11/2015 |
62 | Vũ Thanh Phong | 002313/PTTC; 001496/QLQ | 26/08/2016 ; 30/11/2016 |
63 | Phạm Cao Hồng Hạnh | 001654/QLQ | 3/2/2018 |
64 | Diệp Thị Thanh Hương | 003732/MGCK | 9/30/2016 |
65 | Nguyễn Quốc Cường | 004997/MGCK | 4/2/2019 |
66 | Nguyễn Đức Đông | 005220/MGCK | 9/26/2019 |
67 | Nguyễn Bảo Châu | 003937/MGCK; 002511/PTTC; 002477/QLQ | 22/03/2017; 15/08/2019; 12/03/2024 |
68 | Lê Hữu Phương | 003672/MGCK | 7/18/2016 |
69 | Nguyễn Thị Thủy | 003378/MGCK | 1/22/2016 |
70 | Trần Minh Đức | 01011/MGCK | 05/08/2009 |
71 | Phạm Hồng Hạnh | 004405/MGCK | 3/23/2018 |
72 | Trần Nam Giang | 002179/QLQ | 8/14/2023 |
73 | Nguyễn Hải Đăng | 002030/QLQ | 11/23/2022 |
74 | Phạm Mạnh Hùng | 006406/MGCK | 3/13/2020 |
75 | Lê Thị Chinh | 004403/MGCK | 3/14/2018 |
76 | Trần Vân Anh | 004373/MGCK | 2/8/2018 |
77 | Trần Đại Thành | 001965/PTTC; 002282/QLQ | 08/08/2012; 17/10/2023 |
78 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 004452/MGCk | 4/26/2018 |
79 | Nguyễn Minh Đức | 002451/PTTC | 10/17/2018 |
80 | Phan Quốc Bửu | 002627/PTTC | 12/1/2022 |
81 | Nguyễn Sơn Hà | 004117/MGCK | 7/18/2017 |
82 | Trần Thành Hưng | 002076/QLQ | 3/14/2023 |
83 | Ngô Chí Trung | 002516/PTTC | 9/13/2019 |
84 | Đỗ Việt Hưng | 002572/PTTC | 9/11/2020 |
85 | Lê Bá Trực | 006404/MGCK | 3/13/2020 |
86 | Nguyễn Viết Quý | 005057/MGCK | 5/13/2019 |
87 | Trương Thị Khánh Dương | 006960/MGCK | 10/17/2022 |
88 | Lê Thị Hòa | 007248/MGCK | 3/27/2023 |
89 | Vũ Bích Ngọc | 002733/PTTC | 9/11/2023 |
90 | Nguyễn Thành Lam | 002810/PTTC | 2/27/2024 |
91 | Nguyễn Thùy Trang | 002560/PTTC | 5/25/2020 |
92 | Nguyễn Mai Hồng Hạnh | 006983/MGCK | 12/1/2022 |
93 | Phạm Hữu Tiến | 002633/PTTC; 002198/QLQ | 20/12/2022; 25/08/2023 |
94 | Nguyễn Hoàng Dương | 008193/MGCK | 11/14/2023 |
95 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 002608/PTTC | 7/4/2022 |
96 | Vương Thị Thu Trang | 006653/MGCK | 10/2/2020 |
97 | Nguyễn Thị Hà Linh | ‘006753/MGCK | 12/7/2020 |
98 | Nguyễn Trương Thùy Mi | 006959/MGCK | 10/17/2022 |
99 | Lê Lưu Minh Trang | 005227/MGCK | 10/2/2019 |
100 | Đoàn Thị Úy Mi | 006614/MGCK | 9/3/2020 |
101 | Hà Hồng Ngọc | 002124/QLQ | 5/16/2023 |
102 | Nguyễn Thị Hồng | 002767/PTTC | 11/8/2023 |
103 | Ngô Tấn Phát | 005257/MGCK | 11/15/2019 |
104 | Đỗ Thị Hòa | 002011/QLQ | 8/30/2022 |
105 | Nguyễn Hữu Quý | 006310/MGCK | 1/17/2020 |
106 | Đặng Thị Lan Hương | 007375/MGCK | 4/27/2023 |
107 | Nguyễn Duy Viễn | 002518/PTTC; 001855/QLQ | 26/09/2019; 28/11/2019 |
108 | Phạm Thị Thúy Nga | 002740/PTTC | 9/13/2023 |
109 | Nguyễn Thị Xuân Thu | 007471/MGCK | 5/24/2023 |
110 | Đặng Hà My | 002605/PTTC | 7/4/2022 |
111 | Nguyễn Thị Thư | 007539/MGCK | 6/6/2023 |
112 | Đỗ Thu Phương | 002609/PTTC | 7/4/2022 |
113 | Nguyễn Tất Tuấn | 007390/MGCK | 5/8/2023 |
114 | Nguyễn Bích Vân | 004124/MGCK | 7/18/2017 |
115 | Lê Thị Phương Hoa | 002669/PTTC | 4/7/2023 |
116 | Đỗ Thị Thanh Nhàn | 006945/MGCK | 10/17/2022 |
117 | Võ Nhật Viên | 003463/MGCK | 3/25/2016 |
118 | Lê Thị Hương Giang | 00495/MGCK | 1/4/2009 |
119 | Đỗ Thị Hải Uyên | 00029/PTTC | 2/4/2009 |
120 | Đỗ Thu Hà | 002037/PTTC | 7/1/2013 |
121 | Trịnh Khắc Dương | 008041/MGCK | 10/9/2023 |
122 | Đỗ Thị Thanh Ngân | 004967/MGCK | 4/1/2020 |
123 | Dương Quang Minh | 002166/QLQ | 7/26/2023 |
124 | Phạm Thị Minh Châu | 002843/PTTC | 3/19/2024 |
125 | Phạm Quang Minh | 002324/QLQ | 11/17/2023 |
126 | Đỗ Thị Hương Ly | 008310/MGCK | 12/22/2023 |
127 | Võ Thị Thanh Vỹ | 007230/MGCK | 3/22/2023 |
128 | Lê Quang Huy | 00102/QLQ | 2/27/2009 |
129 | Phạm Xuân Anh | 001669/QLQ | 4/11/2018 |
130 | Dương Đình Bảo Nghĩa | 001637/MGCK | 3/21/2011 |
131 | Nguyễn Việt Hương | 002494/QLQ | 3/26/2024 |
132 | Nguyễn Trung Thùy Dương | 002551/QLQ | 5/16/2024 |
133 | Trịnh Trung Lê | 008168/MGCK | 11/8/2023 |
134 | Nguyễn Thanh Thảo | 006974/MGCK | 12/1/2022 |
135 | Đinh Hoàng Minh | 002254/QLQ | 10/5/2023 |
136 | Nguyễn Hồng Quân | 002571/QLQ | 6/10/2024 |
137 | Dương Nhật Bình | 007623/MGCK | 6/22/2023 |
138 | Cao Thị Chung | 002267/QLQ | 10/10/2023 |
139 | Vũ Phương Thanh | 00382/QLQ | 7/30/2009 |
140 | Lê Thị Huyền Trang | 006736/MGCK | 12/7/2020 |
141 | Dương Quốc Huy | 002704/PTTC | 6/6/2023 |
142 | Phạm Minh Phượng | 002793/PTTC | 1/11/2024 |
143 | Nguyễn Thị Diệu Ly | 008574/MGCK | 2/22/2024 |
144 | Nguyễn Công Luận | 008325/MGCK | 12/22/2023 |
145 | Nguyễn Quang Huy | 008163/MGCK | 11/8/2023 |
146 | Lê Huy | 002715/PTTC | 7/24/2023 |
147 | Nguyễn Phan Quang | 002070/QLQ | 3/7/2023 |
148 | Lâm Việt | 002935/PTTC | 9/10/2024 |
149 | Nguyễn Hoàng Phượng Các | 008473/MGCK | 1/31/2024 |
150 | Phạm Thanh Thảo | 002897/PTTC | 5/20/2024 |
151 | Vũ Việt Anh | 002248/QLQ | 9/29/2023 |
152 | Lưu Thùy Linh | 002878/PTTC | 4/22/2024 |
153 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 007176/MGCK | 3/9/2023 |
154 | Võ Thị Trúc Liên | 008111/MGCK | 10/31/2023 |
155 | Lê Chánh Nghĩa | 003432/MGCK | 3/17/2016 |
156 | Lê Ngọc Anh | 008309/MGCK | 12/22/2023 |
157 | Cao Thị Ngọc Lợi | 006550/MGCK | 6/12/2020 |
158 | Lê Nguyễn Như Quỳnh | 008549/MGCK | 2/21/2024 |
159 | Lê Thị Phương Thảo | 009093/MGCK | 4/22/2024 |
160 | Nguyễn Hồng Quân | 002875/PTTC | 4/22/2024 |
161 | Ma Hoài Thu | 009125/MGCK | 5/13/2024 |
162 | Phùng Minh Sơn | 002313/QLQ | 11/6/2023 |
163 | Trần Trang Ly | 008143/MGCK | 11/6/2023 |
164 | Nguyễn Giang Anh | 009220/MGKC | 5/20/2024 |
165 | Đoàn Minh Trí | 002894/PTTC | 5/16/2024 |
166 | Cao Lê Nguyên Quân | 009142/MGCK | 5/14/2024 |
167 | Đinh Thị Hương Lý | 002568/QLQ | 6/10/2024 |
168 | Đào Thúy Quỳnh | 008332/MGCK | 12/22/2023 |
169 | Tạ Cao Cường | 002271/QLQ | 10/17/2023 |
170 | Phan Thị Anh | 005097/MGCK | 6/7/2019 |
171 | Đoàn Quốc Hữu | 007841/MGCK | 7/31/2023 |