ACM
|
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
2019
|
Q4/2023
|
0,60
|
0,00
|
30,60
|
255,28
|
ACS
|
CTCP Xây lắp Thương mại 2
|
2023
|
Q0/2023
|
6,90
|
0,00
|
40,93
|
4,13
|
ACV
|
Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP
|
2019
|
Q4/2023
|
99,80
|
2,80
|
217.259,65
|
26,49
|
ADC
|
CTCP Mỹ thuật và Truyền Thông
|
2019
|
Q4/2023
|
18,50
|
0,20
|
73,59
|
5,11
|
ADG
|
CTCP Clever Group
|
2019
|
Q4/2023
|
16,20
|
-0,10
|
346,36
|
3,04
|
ADP
|
CTCP Sơn Á Đông
|
2019
|
Q4/2023
|
26,90
|
0,10
|
619,77
|
9,97
|
ADS
|
CTCP Damsan
|
2019
|
Q4/2023
|
12,90
|
-0,05
|
946,79
|
41,95
|
AFC
|
CTCP Nông Lâm Nghiệp Bình Dương
|
2019
|
Q0/2019
|
10,00
|
0,00
|
106,88
|
96,82
|
AFX
|
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang
|
2019
|
Q4/2023
|
8,10
|
0,00
|
283,50
|
2.313,92
|
AG1
|
CTCP 28.1
|
2023
|
Q0/2023
|
8,80
|
-0,10
|
19,45
|
2,30
|
AGC
|
CTCP Cà phê An Giang
|
|
Q/
|
0,90
|
0,10
|
|
|
AGD
|
CTCP Gò Đàng
|
|
Q/
|
35,80
|
-2,60
|
|
|
AGE
|
CTCP Môi trường Đô thị An Giang
|
|
Q1/2023
|
9,10
|
-0,40
|
181,03
|
|
AGF
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
|
2018
|
Q4/2023
|
2,50
|
0,00
|
70,27
|
-0,88
|
AGG
|
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
2019
|
Q4/2023
|
24,05
|
-0,45
|
3.009,10
|
5,52
|
AGM
|
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
2019
|
Q4/2023
|
5,18
|
0,21
|
94,28
|
2,34
|
AGP
|
CTCP Dược phẩm Agimexpharm
|
2019
|
Q4/2023
|
39,50
|
2,90
|
914,19
|
17,84
|
AGR
|
CTCP Chứng khoán Agribank
|
2018
|
Q4/2023
|
18,65
|
-0,20
|
4.017,05
|
58,08
|
AGX
|
CTCP Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn
|
2023
|
Q0/2023
|
48,20
|
0,00
|
291,60
|
5,31
|
AIC
|
Tổng CTCP Bảo hiểm Hàng Không
|
|
Q4/2023
|
12,80
|
0,20
|
1.280,00
|
|