Mã CK Tên Năm TC gần nhất Quý gần nhất Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Thị giá vốn (Tỷ) P/E điều chỉnh LFY (lần)
BAB Ngân hàng TMCP Bắc Á 2019 Q4/2023 12,20 0,00 10.930,39 10,58
BAF CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam Q4/2023 27,95 -0,45 4.011,38
BAL CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát 2023 Q0/2023 9,50 0,00 20,00 21,10
BAM CTCP Khoáng sản và Luyện kim Bắc Á Q/
BAS CTCP BASA Q/ 1,00 0,00
BAX CTCP Thống Nhất 2019 Q4/2023 40,00 0,00 328,00 3,86
BBC CTCP Bibica 2019 Q4/2023 51,00 0,00 956,39 8,24
BBH CTCP Bao bì Hoàng Thạch 2023 Q0/2023 11,40 0,00
BBM CTCP Bia Hà Nội - Nam Định 2023 Q0/2023 11,00 -0,40 26,20 10,27
BBS CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn 2019 Q4/2023 11,00 0,00 66,00 11,77
BBT CTCP Bông Bạch Tuyết 2018 Q4/2022 8,50 0,10 83,30 5,75
BCA CTCP B.C.H Q4/2023 19,80 0,40 376,20
BCB CTCP 397 2023 Q0/2023 0,50 0,00 41,00 2,79
BCC CTCP Xi măng Bỉm Sơn 2019 Q4/2023 8,10 -0,20 998,00 6,83
BCE CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương 2019 Q4/2023 5,82 -0,05 203,70 4,70
BCF CTCP Thực phẩm Bích Chi Q4/2023 28,90 0,00 932,98
BCG CTCP Tập đoàn Bamboo Capital 2019 Q4/2023 8,42 -0,15 4.491,80 7,95
BCI CTCP Đầu tư Xây dựng Bình Chánh 2017 Q4/2017 41,90 0,30 3.633,57 29,23
BCM Tổng Công ty Đầu tư và phát triển Công nghiệp - CTCP 2019 Q4/2023 58,00 3,50 60.030,00 24,14
BCO CTCP Xây dựng Bình Phước 2023 Q0/2023 11,00 0,00