ACM
|
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
2019
|
Q4/2023
|
0.70
|
0.00
|
35.70
|
297.83
|
ACS
|
CTCP Xây lắp Thương mại 2
|
2023
|
Q0/2023
|
6.40
|
0.00
|
40.93
|
4.13
|
ACV
|
Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP
|
2019
|
Q4/2023
|
108.00
|
-0.50
|
235,110.65
|
28.67
|
ADC
|
CTCP Mỹ thuật và Truyền Thông
|
2019
|
Q4/2023
|
20.90
|
0.00
|
83.14
|
5.78
|
ADG
|
CTCP Clever Group
|
2019
|
Q4/2023
|
13.65
|
-0.05
|
291.84
|
2.56
|
ADP
|
CTCP Sơn Á Đông
|
2019
|
Q4/2023
|
31.15
|
2.00
|
717.69
|
11.54
|
ADS
|
CTCP Damsan
|
2019
|
Q4/2023
|
11.40
|
-0.60
|
870.90
|
37.08
|
AFC
|
CTCP Nông Lâm Nghiệp Bình Dương
|
2019
|
Q0/2019
|
10.00
|
0.00
|
106.88
|
96.82
|
AFX
|
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang
|
2019
|
Q4/2023
|
8.00
|
0.00
|
280.00
|
2,285.36
|
AG1
|
CTCP 28.1
|
2023
|
Q0/2023
|
9.30
|
0.10
|
19.45
|
2.30
|
AGC
|
CTCP Cà phê An Giang
|
|
Q/
|
0.90
|
0.10
|
|
|
AGD
|
CTCP Gò Đàng
|
|
Q/
|
35.80
|
-2.60
|
|
|
AGE
|
CTCP Môi trường Đô thị An Giang
|
|
Q1/2023
|
9.10
|
-0.40
|
181.03
|
|
AGF
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
|
2018
|
Q4/2023
|
2.90
|
0.00
|
81.52
|
-1.02
|
AGG
|
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
2019
|
Q4/2023
|
22.35
|
-0.55
|
2,796.40
|
5.13
|
AGM
|
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
2019
|
Q4/2023
|
3.51
|
-0.19
|
63.88
|
1.59
|
AGP
|
CTCP Dược phẩm Agimexpharm
|
2019
|
Q4/2023
|
40.50
|
-0.40
|
937.33
|
18.30
|
AGR
|
CTCP Chứng khoán Agribank
|
2018
|
Q4/2023
|
17.50
|
-0.90
|
3,769.35
|
54.50
|
AGX
|
CTCP Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn
|
2023
|
Q0/2023
|
75.00
|
0.00
|
291.60
|
5.31
|
AIC
|
Tổng CTCP Bảo hiểm Hàng Không
|
|
Q4/2023
|
12.00
|
-0.20
|
1,200.00
|
|