1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
894.632
|
1.233.936
|
883.090
|
789.009
|
986.064
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
12
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
894.620
|
1.233.936
|
883.090
|
789.009
|
986.064
|
4. Giá vốn hàng bán
|
813.963
|
1.090.770
|
769.391
|
690.291
|
876.691
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
80.656
|
143.165
|
113.700
|
98.718
|
109.373
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
23.004
|
8.912
|
20.936
|
201
|
231
|
7. Chi phí tài chính
|
83.398
|
66.719
|
62.041
|
53.450
|
69.098
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
72.937
|
60.395
|
49.618
|
50.719
|
63.234
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35.714
|
36.168
|
30.489
|
27.154
|
26.667
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-15.452
|
49.191
|
42.106
|
18.315
|
13.839
|
12. Thu nhập khác
|
26.037
|
74.842
|
16.947
|
5.908
|
14.555
|
13. Chi phí khác
|
3.254
|
97.339
|
3.228
|
4.457
|
8.231
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
22.783
|
-22.497
|
13.719
|
1.452
|
6.324
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.331
|
26.694
|
55.826
|
19.767
|
20.163
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.418
|
6.147
|
12.958
|
4.739
|
4.459
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.201
|
1.451
|
352
|
-544
|
196
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.619
|
7.598
|
13.311
|
4.195
|
4.655
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.712
|
19.096
|
42.515
|
15.572
|
15.508
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-2.801
|
-3.190
|
-1.127
|
1.203
|
-118
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.513
|
22.286
|
43.642
|
14.369
|
15.626
|