I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
188.920
|
145.978
|
81.733
|
186.506
|
216.950
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-136.215
|
-69.907
|
-77.950
|
-120.378
|
-118.678
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-27.170
|
-25.900
|
-24.876
|
-22.732
|
-54.912
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
-3.400
|
-5.600
|
-500
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
222
|
5.574
|
-896
|
1.094
|
711
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15.670
|
-10.898
|
-5.184
|
-10.098
|
-17.888
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.086
|
44.847
|
-30.573
|
28.792
|
25.683
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40.000
|
-50.000
|
-20.000
|
-20.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
60.000
|
41.000
|
10.000
|
70.000
|
50.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.092
|
2.387
|
1.325
|
4.503
|
3.820
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
22.092
|
-6.613
|
-8.675
|
54.503
|
53.820
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-39
|
-6
|
79
|
-12.739
|
-17
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-39
|
-6
|
79
|
-12.739
|
-17
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
32.140
|
38.227
|
-39.170
|
70.556
|
79.487
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
90.366
|
122.505
|
160.732
|
121.563
|
192.119
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
122.505
|
160.732
|
121.563
|
192.119
|
271.606
|