Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 146.001 286.092 407.625 186.535 232.868
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 99 0 690 19
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 145.903 286.092 406.935 186.535 232.849
4. Giá vốn hàng bán 114.898 222.335 295.868 104.836 184.741
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 31.004 63.757 111.067 81.699 48.108
6. Doanh thu hoạt động tài chính 38.163 26.309 32.521 21.553 23.970
7. Chi phí tài chính 267 826 2.735 2.193 306
-Trong đó: Chi phí lãi vay -32 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.386 6.442 7.776 3.909 4.763
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25.215 20.022 33.038 16.729 19.953
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 39.300 62.776 100.039 80.421 47.056
12. Thu nhập khác 10.290 14.786 20.951 8.011 53.353
13. Chi phí khác 4.568 9.715 9.084 3.314 8.752
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5.722 5.072 11.867 4.697 44.601
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 45.022 67.848 111.906 85.117 91.657
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.816 11.113 14.005 19.186 15.200
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 296 3.705 -3.245
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.816 11.113 14.301 22.891 11.955
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 36.205 56.734 97.605 62.226 79.703
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 7.325 19.610 12.514 10.054 6.601
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 28.881 37.124 85.092 52.172 73.102