Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 137.351 122.145 147.281 192.136 152.749
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.744 6.155 7.676 26.095 9.066
1. Tiền 12.744 6.155 7.676 26.095 9.066
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.200 5.200 5.200 6.200 8.200
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.200 5.200 5.200 6.200 8.200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93.758 81.547 105.981 129.129 91.635
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55.782 72.182 78.083 111.293 74.346
2. Trả trước cho người bán 13.702 590 11.117 10.435 5.880
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.000 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 23.275 8.776 16.780 13.149 22.877
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -5.748 -11.469
IV. Tổng hàng tồn kho 21.010 26.728 25.584 27.066 39.748
1. Hàng tồn kho 21.010 26.728 25.584 27.066 39.748
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.640 2.516 2.841 3.646 4.101
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.266 1.805 1.362 1.265 876
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.269 701 1.466 2.076 2.942
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 104 10 13 304 282
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 382.724 386.086 385.043 312.805 317.711
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 25 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 25 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 251.149 254.163 252.762 308.740 304.363
1. Tài sản cố định hữu hình 248.727 251.750 250.156 305.686 301.367
- Nguyên giá 428.754 437.441 441.597 502.978 504.646
- Giá trị hao mòn lũy kế -180.027 -185.691 -191.441 -197.291 -203.279
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 486 465
- Nguyên giá 0 0 0 500 500
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -14 -35
3. Tài sản cố định vô hình 2.422 2.413 2.606 2.568 2.530
- Nguyên giá 2.694 2.694 2.929 2.929 2.929
- Giá trị hao mòn lũy kế -272 -280 -323 -361 -398
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 128.258 129.210 130.020 63 11.821
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 128.258 129.210 130.020 63 11.821
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.318 2.712 2.260 3.976 1.528
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.318 2.712 2.260 3.976 1.528
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 520.075 508.231 532.324 504.941 470.460
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 125.460 99.321 124.786 163.012 131.706
I. Nợ ngắn hạn 115.532 89.776 115.287 150.770 121.188
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26.718 26.041 17.199 48.384 36.997
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 37.556 33.740 50.860 63.108 23.103
4. Người mua trả tiền trước 12.730 2.416 10.745 11.330 34.356
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.665 4.484 5.226 1.222 1.061
6. Phải trả người lao động 141 1.174 1.640 3.264 4.047
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 606 268 151 192 373
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 34.967 20.156 29.477 21.269 21.451
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 297 251 251 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 852 1.246 -263 2.000 -199
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.928 9.546 9.499 12.242 10.518
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 25 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9.928 9.546 9.499 12.217 10.518
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 394.616 408.910 407.538 341.929 338.754
I. Vốn chủ sở hữu 394.616 408.910 407.538 341.929 338.754
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 248.783 248.783 248.783 248.783 248.783
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 21.575 23.125 23.125 23.125 23.125
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.486 19.229 17.858 16.867 13.693
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.228 221 4.081 2.154 2.121
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.258 19.008 13.777 14.713 11.572
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 117.772 117.772 117.772 53.153 53.153
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 520.075 508.231 532.324 504.941 470.460