I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2.158.716
|
921.610
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.385.745
|
-764.011
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-41.309
|
-63.093
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-10.941
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-113.294
|
-10.019
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.562.196
|
484.547
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.066.551
|
-151.181
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
114.014
|
406.912
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-92.844
|
-592.672
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
55
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-107.000
|
-310.800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
330.000
|
186.300
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-175.415
|
-1.176
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10.174
|
4.360
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-35.030
|
-713.988
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
937.731
|
772.243
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.114.465
|
-391.123
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-176.735
|
381.121
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-97.751
|
74.045
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
558.152
|
22.934
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
43
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
460.402
|
98.378
|