Đơn vị: 1.000.000đ
  2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.132.866 373.910
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 491 13.284
1. Tiền 491 13.284
2. Các khoản tương đương tiền 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.132.365 359.242
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56.484 42.975
2. Trả trước cho người bán 11.275 11.310
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 57.060 57.060
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.494.000 170.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 602.237 166.588
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -88.691 -88.691
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10 1.384
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 640
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10 744
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.687.414 2.330.785
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.770.371 35
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 3.760.671 0
5. Phải thu dài hạn khác 9.700 35
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0
II. Tài sản cố định 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0
- Nguyên giá 1.078 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.078 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 917.032 2.330.747
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 917.032 2.330.747
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11 4
1. Chi phí trả trước dài hạn 11 4
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7.820.280 2.704.695
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7.827.887 2.726.331
I. Nợ ngắn hạn 2.334.349 347.133
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11.770 11.770
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.081 3.830
4. Người mua trả tiền trước 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.755 30
6. Phải trả người lao động 252 495
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.308.951 326.466
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.541 4.541
14. Quỹ bình ổn giá 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0
II. Nợ dài hạn 5.493.538 2.379.198
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 5.449.733 2.362.168
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43.805 17.031
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -7.607 -21.636
I. Vốn chủ sở hữu -7.607 -21.636
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 208.097 208.097
2. Thặng dư vốn cổ phần 37.002 37.002
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.336 14.336
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -267.042 -281.070
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -266.756 -267.042
- LNST chưa phân phối kỳ này -286 -14.029
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7.820.280 2.704.695