I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-4.223
|
-44.117
|
5.205
|
27.964
|
35.337
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-30.922
|
-15.405
|
61.757
|
109.058
|
364
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.737
|
5.694
|
6.851
|
4.646
|
4.342
|
- Các khoản dự phòng
|
-39.010
|
-19.814
|
69.151
|
73.635
|
-5.251
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-6.923
|
-5.329
|
-18.590
|
26.869
|
-14.465
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12.406
|
-20.446
|
-19.263
|
-20.416
|
-8.758
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
21.680
|
24.490
|
23.607
|
24.323
|
24.495
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-35.145
|
-59.522
|
66.962
|
137.022
|
35.701
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
286.052
|
-203.735
|
-36.514
|
-433.915
|
-102.305
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-47.146
|
32.456
|
123.326
|
184.190
|
-4.916
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-206.573
|
4.069
|
-437.779
|
302.521
|
-239.070
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.490
|
-11.858
|
-8.345
|
12.630
|
10.548
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-19.277
|
-17.690
|
-26.404
|
-22.077
|
-22.561
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13.840
|
-6.041
|
-393
|
-302
|
-825
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
48
|
-48
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.732
|
-747
|
-442
|
-323
|
-8.427
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-38.171
|
-263.019
|
-319.636
|
179.745
|
-331.855
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-236
|
-1.913
|
-999
|
-16
|
-607
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
592
|
116
|
440
|
12
|
1.076
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
-5.600
|
-200
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.241
|
6.703
|
-6.000
|
130
|
50
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17.101
|
21.978
|
23.328
|
17.049
|
9.919
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
22.698
|
26.884
|
11.169
|
16.974
|
10.437
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
738.967
|
770.467
|
894.288
|
1.188.682
|
1.174.135
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-581.513
|
-964.372
|
-506.243
|
-1.037.453
|
-1.230.030
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-310
|
-310
|
-310
|
-372
|
-175
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7
|
0
|
0
|
-7.942
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
157.138
|
-194.216
|
387.735
|
142.916
|
-56.071
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
141.664
|
-430.351
|
79.268
|
339.635
|
-377.489
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.600.576
|
2.749.392
|
2.323.050
|
2.429.175
|
2.738.040
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
7.152
|
4.009
|
26.857
|
-30.770
|
14.962
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.749.392
|
2.323.050
|
2.429.175
|
2.738.040
|
2.375.513
|