TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
27.355.435
|
30.290.220
|
28.965.630
|
23.921.695
|
23.449.749
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.292.189
|
5.309.141
|
3.935.234
|
5.789.871
|
5.318.767
|
1. Tiền
|
149.417
|
115.108
|
154.700
|
159.898
|
127.893
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.142.772
|
5.194.033
|
3.780.533
|
5.629.973
|
5.190.873
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.151.893
|
2.669.955
|
4.426.225
|
4.908.123
|
2.853.340
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.216.544
|
1.216.544
|
1.216.544
|
2.592.780
|
1.216.544
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
935.349
|
1.453.411
|
3.209.681
|
2.315.343
|
1.636.796
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
17.585.241
|
19.828.129
|
18.139.856
|
10.989.266
|
12.781.745
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
795.342
|
768.039
|
892.896
|
1.068.838
|
1.201.312
|
2. Trả trước cho người bán
|
314.892
|
326.714
|
314.770
|
297.602
|
315.619
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
6.047.192
|
0
|
3.307.431
|
3.492.431
|
4.963.431
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.427.815
|
6.188.192
|
13.624.759
|
6.130.395
|
6.301.384
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
12.545.184
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.259.603
|
2.416.844
|
2.397.895
|
2.178.374
|
2.438.725
|
1. Hàng tồn kho
|
2.285.909
|
2.433.886
|
2.429.638
|
2.220.501
|
2.472.980
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-26.307
|
-17.042
|
-31.743
|
-42.126
|
-34.255
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
66.510
|
66.151
|
66.421
|
56.061
|
57.173
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22.668
|
19.159
|
24.172
|
15.261
|
18.746
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
43.473
|
38.498
|
37.520
|
37.879
|
38.233
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
369
|
8.494
|
4.730
|
2.921
|
194
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7.349.873
|
7.476.044
|
8.806.643
|
16.630.994
|
16.761.833
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
192.715
|
193.623
|
1.504.520
|
9.338.161
|
9.506.301
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
192.715
|
193.623
|
1.504.520
|
9.338.161
|
9.506.301
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.163.356
|
5.202.497
|
5.246.951
|
5.552.375
|
5.478.564
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.350.351
|
4.408.601
|
4.468.861
|
4.789.111
|
4.721.573
|
- Nguyên giá
|
8.874.634
|
9.015.458
|
9.211.430
|
9.619.244
|
9.665.448
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.524.282
|
-4.606.857
|
-4.742.569
|
-4.830.133
|
-4.943.875
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
813.004
|
793.896
|
778.089
|
763.264
|
756.991
|
- Nguyên giá
|
2.395.998
|
2.397.918
|
2.398.023
|
2.397.934
|
2.406.358
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.582.994
|
-1.604.022
|
-1.619.934
|
-1.634.670
|
-1.649.367
|
III. Bất động sản đầu tư
|
6.962
|
6.558
|
6.154
|
5.750
|
5.346
|
- Nguyên giá
|
18.628
|
18.628
|
18.628
|
18.628
|
18.628
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.666
|
-12.070
|
-12.474
|
-12.878
|
-13.282
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
664.155
|
696.024
|
625.537
|
275.199
|
291.758
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
664.155
|
696.024
|
625.537
|
275.199
|
291.758
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
249.392
|
269.858
|
269.858
|
294.757
|
293.912
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
249.392
|
269.858
|
269.858
|
294.757
|
293.912
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
931.917
|
971.857
|
1.022.207
|
1.039.086
|
1.066.036
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
664.252
|
653.017
|
645.204
|
644.959
|
638.227
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
267.665
|
318.840
|
377.003
|
394.127
|
427.809
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
141.377
|
135.627
|
131.417
|
125.666
|
119.916
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
34.705.308
|
37.766.264
|
37.772.273
|
40.552.689
|
40.211.582
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10.872.178
|
12.273.490
|
13.663.840
|
14.177.130
|
12.119.488
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10.009.341
|
11.595.977
|
13.100.814
|
13.728.747
|
11.757.568
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6.292.720
|
7.206.081
|
7.719.769
|
8.468.803
|
7.051.902
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.525.290
|
1.561.990
|
1.710.621
|
2.023.712
|
1.699.215
|
4. Người mua trả tiền trước
|
46.319
|
47.796
|
49.412
|
66.138
|
58.938
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
351.281
|
704.088
|
989.605
|
593.032
|
342.488
|
6. Phải trả người lao động
|
839
|
798
|
95.177
|
280
|
96.963
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.595.944
|
1.873.804
|
2.333.021
|
2.385.301
|
2.339.355
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
169.071
|
173.544
|
175.333
|
163.607
|
140.832
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27.876
|
27.876
|
27.876
|
27.876
|
27.876
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
862.837
|
677.513
|
563.026
|
448.383
|
361.920
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
22.464
|
21.614
|
21.614
|
19.289
|
19.289
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
31.952
|
31.157
|
31.071
|
30.438
|
30.115
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
632.436
|
450.716
|
339.052
|
227.388
|
142.563
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
164.172
|
162.335
|
159.593
|
159.915
|
157.409
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
11.813
|
11.691
|
11.697
|
11.354
|
12.544
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
23.833.131
|
25.492.773
|
24.108.433
|
26.375.559
|
28.092.094
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
23.833.131
|
25.492.773
|
24.108.433
|
26.375.559
|
28.092.094
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
7.274.619
|
7.274.619
|
7.274.619
|
7.274.619
|
7.284.225
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.610.329
|
3.610.329
|
3.610.329
|
3.610.329
|
3.648.755
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-265.776
|
-265.776
|
-265.776
|
-265.776
|
-265.776
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-994.666
|
-994.666
|
-994.666
|
-994.666
|
-994.666
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
7.095
|
6.590
|
6.638
|
8.324
|
7.472
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22.732
|
22.732
|
22.732
|
22.732
|
22.732
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13.640.538
|
15.263.914
|
13.849.448
|
16.124.128
|
17.769.309
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
12.263.423
|
12.263.423
|
9.038.964
|
9.038.964
|
16.124.128
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.377.115
|
3.000.490
|
4.810.484
|
7.085.164
|
1.645.181
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
538.260
|
575.032
|
605.109
|
595.870
|
620.042
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
34.705.308
|
37.766.264
|
37.772.273
|
40.552.689
|
40.211.582
|