Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 87.726
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 324
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 87.403
4. Giá vốn hàng bán 74.793
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.610
6. Doanh thu hoạt động tài chính 375
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.856
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.129
12. Thu nhập khác 155
13. Chi phí khác 308
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -152
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.977
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.163
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.163
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.814
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.814