TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
168.183
|
170.896
|
183.782
|
132.126
|
121.042
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.292
|
8.979
|
22.800
|
13.181
|
14.271
|
1. Tiền
|
3.292
|
8.979
|
22.800
|
13.181
|
14.271
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
40.000
|
40.000
|
23.500
|
3.500
|
3.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
40.000
|
40.000
|
23.500
|
3.500
|
3.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
111.438
|
109.235
|
123.091
|
99.941
|
88.862
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
111.844
|
109.464
|
123.838
|
100.913
|
90.428
|
2. Trả trước cho người bán
|
102
|
40
|
40
|
20
|
122
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.506
|
1.747
|
1.228
|
1.023
|
328
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.015
|
-2.015
|
-2.015
|
-2.015
|
-2.015
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11.251
|
10.837
|
12.546
|
13.659
|
12.929
|
1. Hàng tồn kho
|
11.251
|
10.837
|
12.546
|
13.659
|
12.929
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.203
|
1.845
|
1.845
|
1.845
|
1.480
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
357
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.845
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1.845
|
1.845
|
1.845
|
1.480
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
354.459
|
347.454
|
338.241
|
330.960
|
323.439
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.464
|
1.660
|
1.892
|
1.532
|
1.755
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.464
|
1.660
|
1.892
|
1.532
|
1.755
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
349.910
|
342.499
|
335.126
|
327.752
|
320.460
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
349.910
|
342.499
|
335.126
|
327.752
|
320.460
|
- Nguyên giá
|
564.976
|
564.976
|
564.976
|
564.976
|
564.976
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-215.066
|
-222.477
|
-229.851
|
-237.224
|
-244.517
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
4.749
|
4.749
|
4.749
|
4.749
|
4.749
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.749
|
-4.749
|
-4.749
|
-4.749
|
-4.749
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.085
|
3.295
|
1.223
|
1.676
|
1.224
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.729
|
3.295
|
1.223
|
1.676
|
1.224
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
356
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
522.642
|
518.349
|
522.023
|
463.086
|
444.481
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
430.560
|
418.076
|
410.206
|
335.294
|
301.601
|
I. Nợ ngắn hạn
|
241.348
|
249.064
|
241.194
|
186.482
|
183.089
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
123.070
|
123.625
|
104.310
|
89.856
|
76.512
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
53.921
|
51.547
|
53.667
|
60.893
|
54.934
|
4. Người mua trả tiền trước
|
27
|
1
|
295
|
10
|
74
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.313
|
7.268
|
3.990
|
1.215
|
2.797
|
6. Phải trả người lao động
|
10.957
|
15.764
|
25.997
|
31.801
|
30.873
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
21.273
|
16.519
|
14.867
|
1.956
|
11.451
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
28.483
|
33.162
|
37.088
|
219
|
5.993
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.303
|
1.178
|
980
|
532
|
455
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
189.212
|
169.012
|
169.012
|
148.812
|
118.512
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
189.212
|
169.012
|
169.012
|
148.812
|
118.512
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
92.082
|
100.273
|
111.817
|
127.792
|
142.880
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
92.082
|
100.273
|
111.817
|
127.792
|
142.880
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
179.491
|
179.491
|
179.491
|
179.491
|
179.491
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-87.400
|
-79.209
|
-67.665
|
-51.690
|
-36.602
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-97.941
|
-97.941
|
-97.941
|
-97.941
|
-51.757
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.540
|
18.732
|
30.276
|
46.251
|
15.155
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
522.642
|
518.349
|
522.023
|
463.086
|
444.481
|