Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 168.183 170.896 183.782 132.126 121.042
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.292 8.979 22.800 13.181 14.271
1. Tiền 3.292 8.979 22.800 13.181 14.271
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40.000 40.000 23.500 3.500 3.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40.000 40.000 23.500 3.500 3.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 111.438 109.235 123.091 99.941 88.862
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 111.844 109.464 123.838 100.913 90.428
2. Trả trước cho người bán 102 40 40 20 122
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.506 1.747 1.228 1.023 328
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.015 -2.015 -2.015 -2.015 -2.015
IV. Tổng hàng tồn kho 11.251 10.837 12.546 13.659 12.929
1. Hàng tồn kho 11.251 10.837 12.546 13.659 12.929
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.203 1.845 1.845 1.845 1.480
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 357 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.845 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1.845 1.845 1.845 1.480
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 354.459 347.454 338.241 330.960 323.439
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.464 1.660 1.892 1.532 1.755
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.464 1.660 1.892 1.532 1.755
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 349.910 342.499 335.126 327.752 320.460
1. Tài sản cố định hữu hình 349.910 342.499 335.126 327.752 320.460
- Nguyên giá 564.976 564.976 564.976 564.976 564.976
- Giá trị hao mòn lũy kế -215.066 -222.477 -229.851 -237.224 -244.517
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 4.749 4.749 4.749 4.749 4.749
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.749 -4.749 -4.749 -4.749 -4.749
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.085 3.295 1.223 1.676 1.224
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.729 3.295 1.223 1.676 1.224
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 356 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 522.642 518.349 522.023 463.086 444.481
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 430.560 418.076 410.206 335.294 301.601
I. Nợ ngắn hạn 241.348 249.064 241.194 186.482 183.089
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 123.070 123.625 104.310 89.856 76.512
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 53.921 51.547 53.667 60.893 54.934
4. Người mua trả tiền trước 27 1 295 10 74
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.313 7.268 3.990 1.215 2.797
6. Phải trả người lao động 10.957 15.764 25.997 31.801 30.873
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 21.273 16.519 14.867 1.956 11.451
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 28.483 33.162 37.088 219 5.993
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.303 1.178 980 532 455
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 189.212 169.012 169.012 148.812 118.512
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 189.212 169.012 169.012 148.812 118.512
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 92.082 100.273 111.817 127.792 142.880
I. Vốn chủ sở hữu 92.082 100.273 111.817 127.792 142.880
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 179.491 179.491 179.491 179.491 179.491
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -9 -9 -9 -9 -9
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -87.400 -79.209 -67.665 -51.690 -36.602
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -97.941 -97.941 -97.941 -97.941 -51.757
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.540 18.732 30.276 46.251 15.155
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 522.642 518.349 522.023 463.086 444.481