I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
23.831
|
61.564
|
74.683
|
88.302
|
70.823
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-103.298
|
-18.074
|
-31.966
|
-42.324
|
-59.170
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5.370
|
-8.010
|
-8.878
|
0
|
-7.900
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.459
|
-3.353
|
-3.181
|
-6.622
|
-5.007
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
|
0
|
-1.981
|
-6.541
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
74.542
|
54.070
|
103.050
|
125.492
|
95.285
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-32.306
|
-22.768
|
-70.133
|
-105.832
|
-104.590
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-46.059
|
63.430
|
63.575
|
57.035
|
-17.100
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
103
|
-231
|
-970
|
-1.267
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-51.490
|
-75.000
|
-6.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
30.000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-50
|
-500
|
|
-2.161
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-1.200
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.656
|
3.676
|
3.073
|
3.290
|
2.927
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.606
|
3.279
|
-49.849
|
-44.841
|
-4.840
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
119.370
|
43.224
|
54.831
|
58.756
|
82.792
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-99.917
|
-20.311
|
0
|
-97.978
|
-75.647
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
-82.329
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
19.454
|
22.913
|
-27.497
|
-39.222
|
7.145
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-25.000
|
89.622
|
-13.771
|
-27.028
|
-14.795
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35.605
|
10.606
|
54.225
|
47.095
|
83.337
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.606
|
100.227
|
40.454
|
20.067
|
68.542
|