Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q3 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 23.831 61.564 74.683 88.302 70.823
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -103.298 -18.074 -31.966 -42.324 -59.170
3. Tiền chi trả cho người lao động -5.370 -8.010 -8.878 0 -7.900
4. Tiền chi trả lãi vay -3.459 -3.353 -3.181 -6.622 -5.007
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 -1.981 -6.541
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 74.542 54.070 103.050 125.492 95.285
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -32.306 -22.768 -70.133 -105.832 -104.590
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -46.059 63.430 63.575 57.035 -17.100
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 103 -231 -970 -1.267
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -51.490 -75.000 -6.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 30.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -50 -500 -2.161
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1.200
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.656 3.676 3.073 3.290 2.927
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1.606 3.279 -49.849 -44.841 -4.840
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 119.370 43.224 54.831 58.756 82.792
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -99.917 -20.311 0 -97.978 -75.647
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -82.329
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 19.454 22.913 -27.497 -39.222 7.145
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -25.000 89.622 -13.771 -27.028 -14.795
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 35.605 10.606 54.225 47.095 83.337
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10.606 100.227 40.454 20.067 68.542